STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách thư viện & TBGD
|
38
|
319000
|
2 |
Sách truyện thiếu nhi
|
61
|
546900
|
3 |
Dạy và học ngày nay
|
68
|
1699000
|
4 |
Sách nghiệp vụ 6
|
86
|
1480600
|
5 |
Vật lí tuổi trẻ
|
90
|
1600000
|
6 |
Thiết bị giáo dục
|
91
|
2704000
|
7 |
Khoa học giáo dục
|
92
|
3939000
|
8 |
Sách nghiệp vụ 7
|
103
|
1596600
|
9 |
Sách đạo đức - pháp luật - Bác Hồ
|
117
|
6172200
|
10 |
Sách giáo khoa khối 8
|
136
|
2902000
|
11 |
Sách giáo khoa khối 7
|
140
|
3052000
|
12 |
Văn học và tuổi trẻ
|
148
|
2272000
|
13 |
Sách giáo khoa khối 6
|
160
|
3067200
|
14 |
Toán học và tuổi trẻ
|
181
|
2657500
|
15 |
Sách nghiệp vụ 8
|
187
|
3652200
|
16 |
Giáo dục
|
189
|
4967500
|
17 |
Sách nghiệp vụ 9
|
233
|
3731500
|
18 |
Sách nghiệp vụ
|
319
|
5639200
|
19 |
Sách giáo khoa khối 9
|
416
|
4004600
|
20 |
Toán tuổi thơ
|
719
|
9570000
|
21 |
Sách tham khảo
|
1024
|
30046900
|
|
TỔNG
|
4598
|
95619900
|