| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số lần mượn | 
		
			| 1 | Tạp chí vật lý và tuổi trẻ số 194 tháng 10 năm 2019 | HỘI VẬT LÝ VIỆT NAM | 10 | 
		
			| 2 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 số 199 năm 2019 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 8 | 
		
			| 3 | Nâng cao và phát triển toán 6 tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 8 | 
		
			| 4 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 số 196 năm 2019 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 7 | 
		
			| 5 | Tạp chí văn học và tuổi trẻ  số tháng 2(421) năm 2019 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 7 | 
		
			| 6 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 187  năm 2018 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 6 | 
		
			| 7 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 192+193  năm 2018 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 6 | 
		
			| 8 | Tạp chí toán học và tuổi trẻ số 499 tháng 1 năm 2019 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 6 | 
		
			| 9 | Tạp chí văn học và tuổi trẻ số 437 tháng 10 năm 2019 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 6 | 
		
			| 10 | Tạp chí văn học và tuổi trẻ  số tháng 1(419) năm 2019 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 6 | 
		
			| 11 | Hóa học 8 | LÊ XUÂN TRỌNG | 6 | 
		
			| 12 | Vật lý và tuổi trẻ số 184 tháng 12 năm 2018 | HỘI VẬT LÝ VIỆT NAM | 6 | 
		
			| 13 | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí  9 | NGUYỄN ĐỨC HIỆP | 6 | 
		
			| 14 | Địa lí 6 | NGUYỄN DƯỢC | 5 | 
		
			| 15 | Một số kiến thức, kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 6 | NGUYỄN THỊ MAI HOA | 5 | 
		
			| 16 | Giáo dục công dân 7 | HÀ NHẬT THĂNG | 5 | 
		
			| 17 | Giáo dục công dân 9 | HÀ NHẬT THĂNG | 5 | 
		
			| 18 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 6 | CAO BÍCH XUÂN | 5 | 
		
			| 19 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 số 194 năm 2019 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 5 | 
		
			| 20 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 số 195 năm 2019 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 5 | 
		
			| 21 | Tạp chí Vật lí tuổi trẻ số 172 tháng 12 năm 2017 | 	HỘI VẬT LÍ VIỆT NAM | 5 | 
		
			| 22 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 số 197 + 198 năm 2019 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 5 | 
		
			| 23 | Nâng cao và phát triển toán 7 tập 2 | VŨ HỮU BÌNH | 5 | 
		
			| 24 | Lịch sử 7 | PHAN NGỌC LIÊN | 5 | 
		
			| 25 | Toán 6 tập 2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 4 | 
		
			| 26 | Bài tập bổ trợ nâng cao kiến thức toán 9 | PHAN VĂN ĐỨC | 4 | 
		
			| 27 | Vật lí 7 | VŨ QUANG | 4 | 
		
			| 28 | Vật lí 8 | VŨ QUANG | 4 | 
		
			| 29 | Tạp chí toán học và tuổi trẻ số 500 tháng 2 năm 2019 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 4 | 
		
			| 30 | Bài tập toán 7 tập 1 |  TÔN THÂN | 4 | 
		
			| 31 | Để học tốt Ngữ văn 6  | ĐỖ NGỌC THỐNG | 4 | 
		
			| 32 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 7 | BÙI VĂN TUYÊN | 4 | 
		
			| 33 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 6 | HOÀNG NGỌC HƯNG | 4 | 
		
			| 34 | Để học tốt English 9 | HOÀNG THU | 4 | 
		
			| 35 | Tạp chí vật lý và tuổi trẻ số 188 tháng 4 năm 2019 | HỘI VẬT LÝ VIỆT NAM | 4 | 
		
			| 36 | Tạp chí vật lý và tuổi trẻ số 191 tháng 7 năm 2019 | HỘI VẬT LÝ VIỆT NAM | 4 | 
		
			| 37 | Tạp chí vật lý và tuổi trẻ số 192 tháng 8 năm 2019 | HỘI VẬT LÝ VIỆT NAM | 4 | 
		
			| 38 | 50 bài toán trong mơ | LÊ THỐNG NHẤT | 4 | 
		
			| 39 | Tạp chí toán học và tuổi trẻ số 502 tháng 4 năm 2019 | NHIỀU TÁC GIẢ | 4 | 
		
			| 40 | Tạp chí toán học và tuổi trẻ số 503 tháng 5 năm 2019 | NHIỀU TÁC GIẢ | 4 | 
		
			| 41 | Địa lí 9 | NGUYỄN DƯỢC  | 4 | 
		
			| 42 | 50 đề trắc nghiệm tiếng anh thi vào lớp 10 | NGUYỄN BÁ | 4 | 
		
			| 43 | Ngữ văn 6 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 4 | 
		
			| 44 | Ngữ văn 6 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 4 | 
		
			| 45 | Ngữ văn 7 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 4 | 
		
			| 46 | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 7 | NGUYỄN ĐỨC HIỆP | 3 | 
		
			| 47 | Bài tập vật lí 7 | NGUYỄN ĐỨC THÂM | 3 | 
		
			| 48 | Giáo dục công dân 6 | HÀ NHẬT THĂNG | 3 | 
		
			| 49 | Công nghệ kinh tế gia đình 6 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 3 | 
		
			| 50 | Công nghệ nông nghiệp 7 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 3 | 
		
			| 51 | Bài tập bổ trợ - nâng cao tiếng anh 7 | NGUYỄN THỊ CHI | 3 | 
		
			| 52 | Bài tập bổ trợ và nâng cao sinh học 6 | NGUYỄN THỊ CHI | 3 | 
		
			| 53 | Tạp chí toán học và tuổi trẻ số 506 tháng 8 năm 2019 | NHIỀU TÁC GIẢ | 3 | 
		
			| 54 | Tạp chí toán học và tuổi trẻ số 507 tháng 9 năm 2019 | NHIỀU TÁC GIẢ | 3 | 
		
			| 55 | Vật lý và tuổi trẻ số 183 tháng 11 năm 2018 | HỘI VẬT LÝ VIỆT NAM | 3 | 
		
			| 56 | Tạp chí vật lý và tuổi trẻ số 193 tháng 9 năm 2019 | HỘI VẬT LÝ VIỆT NAM | 3 | 
		
			| 57 | ANFRET NOBEN | LA PHẠM Ý | 3 | 
		
			| 58 | Con người từ đâu đến | HOÀNG LÊ MINH | 3 | 
		
			| 59 | Những câu chuyện kỳ thú về động vật | HOÀNG LÊ MINH | 3 | 
		
			| 60 | Sách giáo viên GDCD 7 | HÀ NHẬT THĂNG | 3 | 
		
			| 61 | Giáo dục công dân 8 | HÀ NHẬT THĂNG | 3 | 
		
			| 62 | 101 mẩu chuyện về chữ nghĩa | ĐỖ QUANG LƯU | 3 | 
		
			| 63 | Tư liệu dạy - học địa lí 9 | ĐỖ THỊ MINH ĐỨC | 3 | 
		
			| 64 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng sinh học 9 | ĐỖ THU HÒA | 3 | 
		
			| 65 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn 8 | CAO BÍCH XUÂN | 3 | 
		
			| 66 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 185 + 186  năm 2018 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 3 | 
		
			| 67 | Êđixơn | DANH NHÂN THẾ GIỚI | 3 | 
		
			| 68 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 188+189  năm 2018 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 3 | 
		
			| 69 | Tạp chí văn học và tuổi trẻ  số tháng 3(401) năm 2018 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 3 | 
		
			| 70 | Tạp chí văn học và tuổi trẻ  số tháng 5(407) năm 2018 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 3 | 
		
			| 71 | Tạp chí văn học và tuổi trẻ số 423 tháng 3 năm 2019 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 3 | 
		
			| 72 | Vật lí 9 | VŨ QUANG | 3 | 
		
			| 73 | Nâng cao và phát triển toán 6 tập 2 | VŨ HỮU BÌNH | 3 | 
		
			| 74 | Nâng cao và phát triển toán 7 tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 3 | 
		
			| 75 | Vật lí 6 | VŨ QUANG | 3 | 
		
			| 76 | Bình giảng văn 7 | VŨ DƯƠNG QUỸ | 3 | 
		
			| 77 | 36 phương pháp giải bộ đề thi toán 9 | VÕ ĐẠI MAU | 3 | 
		
			| 78 | Lịch sử 6 | PHAN NGỌC LIÊN | 3 | 
		
			| 79 | Toán 7 tập 1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 3 | 
		
			| 80 | Toán 8 tập 1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 3 | 
		
			| 81 | Bài tập toán 6 tập 1 | TÔN THÂN | 3 | 
		
			| 82 | Bài tập toán 7 tập 2 | TÔN THÂN | 3 | 
		
			| 83 | Hệ thống câu hỏi đọc hiểu văn bản  ngữ văn 7  | TRẦN ĐÌNH CHUNG | 3 | 
		
			| 84 | Kiến thức cơ bản văn - tiếng việt lớp 8 | TRẦN THỊ HOÀNG CÚC | 3 | 
		
			| 85 | Phân loại và phương pháp giải toán đại số lớp 9 | TRẦN VĂN THƯƠNG | 3 | 
		
			| 86 | Con số trong đời sống quanh ta tập 2 | TRƯƠNG QUANG ĐỆ | 3 |