Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
| PHẠM THỊ SEN | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì địa lí 6 | | | | | |
2 |
| NGUYỄN PHƯƠNG NGA | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì sinh học 6 | | | | | |
3 |
| NGUYỄN PHƯƠNG NGA | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì sinh học 6 | | | | | |
4 |
| VŨ THỊ LỢI | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì tiếng anh 6 | | | | | |
5 |
| VŨ THỊ LỢI | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì tiếng anh 6 | | | | | |
6 |
| QUÁCH TẤT KIÊN | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì tin học 6 | | | | | |
7 |
| QUÁCH TẤT KIÊN | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì tin học 6 | | | | | |
8 |
| PHẠM ĐỨC TÀI | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 6 | | | | | |
9 |
| PHẠM KIỀU OANH | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng VẬT LÍ 6 | | | | | |
10 |
| NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 6 | | | | | |
|